BYD Oway Sài Gòn - ƯU ĐÃI CỰC LỚN DUY NHẤT TRONG THÁNG NÀY (TƯ VẤN MIỄN PHÍ!)
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI THƯƠNG HIỆU BYD CHÍNH HÃNG TẠI VIỆT NAM
Ưu đãi Hot giảm trực tiếp tiền mặt
Nhiều chính sách quà tặng giá trị lên đến hàng chục triệu
Miễn phí lãi suất 2 năm, hỗ trợ vay lên đến 85%
Miễn phí 6 năm tiền công bảo dưỡng theo tiêu chuẩn BYD
Miễn phí lệ phí trước bạ 100% (các dòng thuần điện)
Đăng ký lái thử và trải nghiệm xe miễn phí
Trụ Sạc 7Kw, miễn phí lắp đặt + Tặng sạc cầm tay 2.2Kw + Tặng bộ chuyển đổi nguồn V2L
ĐĂNG KÝ! NHẬN BÁO GIÁ XE
Liên hệ nhận ngay báo giá và ưu đãi mới nhất. Tư vấn miễn phí 24/7
Bảng giá lăn bánh và trả góp tạm tính
***Lưu ý: Bảng giá dưới đây là bảng giá tạm tính, chưa bao gồm các ưu đãi và giảm giá. Để nhận được thông tin mới và đầy đủ nhất cũng như chương trình ưu đãi siêu hot trong tháng. Quý anh (chị) hãy liên hệ với Hotline 0981.814.897 để được tư vấn và hỗ trợ.
TÍNH PHÍ LĂN BÁNH
Chọn nơi: | |
Phiên bản: |
Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí.
Dự toán chi phí |
|
Giá niêm yết (VNĐ) : | |
Phí trước bạ % : | |
Phí đường bộ (01 năm) : | 1.560.000 VNĐ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) : | 437.000 VNĐ |
Phí đăng ký biển số : | |
Phí đăng kiểm : | 340.000 VNĐ |
Tổng dự toán : |
TÍNH LÃI TRẢ GÓP
Số tiền vay
Thời gian vay
Lãi suất vay
Loại hình vay
Số tiền vay
0 VNĐ
Tổng số tiền lãi phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền phải trả
0 VNĐ
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 |
Cảm hứng thiết kế từ đại dương
Được xây dựng dựa trên ý tưởng thiết kế lấy cảm hứng từ “đại dương”. Ti lệ thân xe tinh tế bắt nguồn từ mục tiêu theo đuổi vẻ đẹp tối thượng. Thiết kế này được tạo ra từ nguồn cảm hứng giữa sự chuyển động và sự tĩnh lặng của đại dương, đồng thời thể hiện vẻ đẹp và sự sang trọng độc đáo.
Thiết kế hút mắt những người xung quanh. Đồ họa đèn hậu lấy cảm hứng từng những giọt nước lấp lánh kết hợp cùng hiệu ứng 3D toát lên vẻ đẹp hùng vĩ.
e-Platform 3.0
Được trang bị nền tảng e-Platform 3.0 hoàn toàn mới, phát triển riêng cho thế hệ tiếp theo của dòng xe điện thông minh, hiệu suất cao. e-Platform 3.0 mang đến 4 ưu điểm vượt trội về trí thông minh, hiệu quả, an toàn và thẩm mỹ.
Công nghệ pin Blade cực kỳ an toàn
Công nghệ CTB (cell-to-body)
Nắp trên của pin và sàn xe được kết hợp thành một, tạo thành kết cấu sandwich vững chắc. Bộ pin vừa đóng vai trò cung cấp năng lượng, vừa là một phần của cấu trúc thân xe, giúp tối ưu không gian cũng như cải thiện tuổi thọ pin. Sự liên kết chặt chẽ giữa pin Blade và thân xe mang đến mức chịu xoắn lên đến 40.500 Nm.
Hệ thống iTAC – intelligence Torque Adaption Control (điều khiển mô-men xoắn thích ứng thông minh)
Dựa trên đặc tính phản hồi nhanh nhạy của động cơ điện, các cảm biến được sử dụng để nhanh chóng xác định những thay đổi về trạng thái xe, giảm hiện tượng trượt bánh và thiếu lái một cách hiệu quả, đồng thời điều chỉnh ngay lập tức lực mô-men xoắn từ động cơ dẫn động để duy trì tư thế ngồi lái tốt nhất.
Hệ thống treo tay đòn kép kết hợp treo đa liên kết
Cấu hình hệ thống treo cao cấp nhất tạo ra trải nghiệm lái tuyệt vời nhất, hiện thực hóa sự kết hợp thực sự giữa con người và phương tiện, đồng thời kích hoạt chất thể thao của phương tiện.
Màn hình xoay linh hoạt
Khu vực trung tâm được trang bị màn hình cảm ứng với kích thước 15,6 inch, có thể xoay ngang hoặc dọc, giúp người lái tận hưởng trải nghiệm công nghệ đầy thú vị.
Hiển thị kính lái W-HUD
Trang bị giúp người dùng tập trung trải nghiệm lái xe, tất cả thông tin hiển thị rõ ràng trên kính lái mà không cần phải chuyển mắt sang màn hình. Nội dung hiển thị có thể được tùy chỉnh để mang lại cảm giác tối ưu công nghệ.
Cửa sổ trời toàn cảnh
Tận hưởng vẻ đẹp thiên nhiên với cửa sổ trời toàn cảnh rộng lớn. Cảm nhận sự tự do của bầu trời rộng mở và tận hưởng ánh sáng tự nhiên tràn ngập bên trong xe của bạn.
Rạp hát di động
Ghế ngồi phong cách thể thao
Ghế ngồi được thiết kế theo nguyên tắc công thái học để tối đa hóa sự thoải mái khi sử dụng. Ghế điều chỉnh điện mang đến một chuyến đi thú vị hơn.
Thông số kỹ thuật
Kích thước | Advanced | Performance |
---|---|---|
Chiều dài tổng thể (mm) | 4,800 | 4,800 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1,875 | 1,875 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1,460 | 1,460 |
Vệt bánh xe ╺ trước/ sau (mm) | 1,620/1,625 | 1,620/1,625 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,920 | 2,920 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.7 | 5.7 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 120 | 120 |
Dung tích cốp trước (L) | 50 | 50 |
Dung tích cốp sau (L) | 400 | 400 |
Trọng lượng xe không tải (kg) | 1,922 | 2,185 |
Hệ thống truyền động | Advanced | Performance |
---|---|---|
Dẫn động | Cầu sau | AWD |
Loại motor điện trục trước | ╺ | Motor không đồng bộ loại roto lồng sóc |
Công suất tối đa động cơ phía trước (kw/HP) | ╺ | 160/214 |
Mô╺men xoắn cực đại động cơ điện phía trước (Nm) | ╺ | 310 |
Loại motor điện trục sau | Motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu | Motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
Công suất tối đa động cơ phía sau (kw/HP) | 150/201 | 230/308 |
Mô╺men xoắn cực đại động cơ điện phía sau (Nm) | 310 | 360 |
Tổng công suất tối đa (kw/HP) | 150/201 | 390/522 |
Tổng mô╺men xoắn cực đại (Nm) | 310 | 670 |
Hiệu suất | Advanced | Performance |
---|---|---|
Tăng tốc 0╺100 km/h (s) | 7.5 | 3.8 |
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy Pin ╺ WLTC (km) | 460 | 520 |
Quãng đường di chuyển 1 lần sạt đầy Pin ╺ CLTC (km) | 550 | 650 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Loại Pin | BYD Blade | BYD Blade |
Dung lượng Pin | 61.44 | 82.56 |
Hệ thống khung gầm | Advanced | Performance |
---|---|---|
Hệ thống treo trước | Tay đòn kép | Tay đòn kép |
Hệ thống treo sau | Thanh đa liên kết | Thanh đa liên kết |
Phanh đĩa trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió + đục lỗ |
Phanh đĩa sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Kẹp phanh trước | ╺ | Cố định |
Kiểu mâm | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm |
Kích cỡ mâm | 225/50 R18 | 235/45 R19 |
Hệ thống giảm sóc thông minh (FSD) | ╺ | Trước + sau |
Hệ thống năng lượng | Advanced | Performance |
---|---|---|
Kiểm soát nhiệt độ Pin thông minh | Có | Có |
Cổng sạc AC ╺ Loại 2 (7kW) | Có | Có |
Cổng sạc EU ╺ CCS 2 (110 kW) | Có | Có |
Cổng sạc EU ╺ CCS 2 (150 kW) | ╺ | Có |
Chức năng cấp nguồn điện AC V2L (Vehicle to Load) | Có | Có |
Phanh tái sinh | Có | Có |
Hệ thống an toàn và cảnh báo | Advanced | Performance |
---|---|---|
Túi khí phía trước (dành cho tài xế và hành khách) | Có | Có |
Túi khí bên hông (dành cho tài xế và hành khách) | Có | Có |
Túi khí rèm cửa (trước và sau) | Có | Có |
Dây đai an toàn giới hạn lực trước | Có | Có |
Dây đai an toàn giới hạn lực sau | ╺ | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn trước | Có | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn sau | ╺ | Có |
Camera 360 độ | ╺ | Có |
Màn hình hiển thị trên kính lái (W╺HUD) | ╺ | Có |
Cảm biến đổ xe phía trước (2 vùng) | Có | Có |
Cảm biến đổ xe phía sau (4 vùng) | Có | Có |
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX (hàng ghế sau bên ngoài) | Có | Có |
Khóa trẻ em thủ công | Có | ╺ |
Khóa trẻ em điện tử | ╺ | Có |
Hệ thống giữ phanh tự động & phanh tay điện tử | Có | Có |
Tay lái trợ lực điện (DP╺EPS) | Có | Có |
Hệ thống điều khiển mô╺men xoắn thông minh (ITAC) | ╺ | ╺ |
Hệ thống điều khiển hành trình thông minh (ICC) | Có | Có |
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB) | Có | Có |
Hệ thống giới hạn tốc độ thông minh (ISLI) | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát giới hạn tốc độ thông minh (ISLC) | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo va chạm người đi bộ (PCW) | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (FCW) | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía sau (RCW) | Có | Có |
Hệ thống phát hiện điểm mù (BSD) | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía trước (FCTA) | Có | Có |
Hệ thống phanh xe cắt ngang phía trước (FCTB) | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có | Có |
Hệ thống phanh xe cắt ngang phía sau (RCTB) | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo chệnh làn đường (LDW) | Có | Có |
Hệ thống giữ làn đường khẩn cấp (ELK) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường (LCA) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ kẹt xe (TJA) | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo mở cửa (DOW) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | Có | Có |
Trang bị ngoại thất | Advanced | Performance |
---|---|---|
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Có | Có |
Tay nắm cửa ẩn | Có | Có |
Ăng╺ten gắn trên kính chắn gió phía sau | Có | Có |
Cốp đóng/ mở cơ | Có | Có |
Cốp điện | ╺ | Có |
Gương ngoài điều chỉnh điện, tích hợp sấy | Có | Có |
Gương ngoài gập điện | Có | Có |
Cửa kính tự động chống kẹt | Có | Có |
Gương ngoài tự động điều chỉnh khi lùi | ╺ | Có |
Cửa kính cách âm 2 lớp | Có | Có |
Kính lái cách âm 2 lớp | Có | Có |
Kính sau có tính năng sấy điện và chống đọng sương | Có | Có |
Cửa kính hàng ghế sau tối màu | ╺ | Có |
Kính sau tối màu | ╺ | Có |
Trang bị nội thất | Advanced | Performance |
---|---|---|
Vô╺lăng kèm các nút điều khiển (audio ╺ phone ╺ ACC) | Có | Có |
Vô╺lăng bọc da nhân tạo | Có | ╺ |
Vô lăng bọc da tự nhiên | ╺ | Có |
Màn hình tốc độ LCD 10.25 inch | Có | Có |
Hộc đựng đồ ở bảng điều khiển trung tâm | Có | Có |
Ghế bọc da nhân tạo | Có | ╺ |
Ghế bọc da tự nhiên | ╺ | Có |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện 4 hướng tựa lưng | ╺ | Có |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện 6 hướng | Có | Có |
Hàng ghế trước có tính năng sưởi thông gió | ╺ | Có |
Hàng ghế trước có tính năng nhớ vị trí | ╺ | Có |
Ghế ưu tiên | ╺ | Có |
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40 | Có | Có |
Khây giữ cốc phía trước | ╺ | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Có | Có |
Cần gạt mưa không viền tự động | Có | Có |
Ốp trang trí bệ cửa bằng kim loại | Có | Có |
Tấm che nắng phía trước tích hợp đèn chiếu sáng | Có | Có |
Hệ thống giải trí | Advanced | Performance |
---|---|---|
Kết nối apple carplay và android auto | Có | Có |
Kết nối bluetooth | Có | Có |
Màn hình giải trí trung tâm 15.6 inch, xoay 90 độ | Có | Có |
Hệ thống âm thanh 10 loa | Có | ╺ |
Hệ thống âm thanh DYNAUDIO 12 loa | ╺ | Có |
Hỗ trợ điều khiển giọng nói tiếng Anh | Có | Có |
2 cổng USB phía trước (1x USB╺C, 1x USB╺A) | Có | Có |
Cập nhật phần mền từ xa | Có | Có |
Hệ thống chiếu sáng | Advanced | Performance |
---|---|---|
Đèn chiếu sáng LED | Có | Có |
Đèn chờ dẫn đường ╺ Follow Me Home | Có | Có |
Hỗ trợ đèn pha (HMA) | Có | Có |
Đèn LED định vị ban ngày (DRL) | Có | Có |
Đèn hậu LED | Có | Có |
Đèn sương mù phía sau | Có | Có |
Đèn hậu LED liền mạch, dạng giọt nước | Có | Có |
Đèn phanh LED trên cao | Có | Có |
Đèn đọc sách LED phía trước | Có | Có |
Đèn đọc sách LED phía sau | Có | Có |
Đèn viền nội thất đa sắc | ╺ | Có |
Đèn khoang hành lý | Có | Có |
Trang bị tiện ích | Advanced | Performance |
---|---|---|
Hệ thống khóa và khởi động xe thông minh | Có | Có |
Chìa khóa xe NFC | Có | Có |
Sạc điện thoại không dây x 2 | Có | Có |
Ổ cấm phụ kiện 12V | Có | Có |
Hệ thống lọc bụi mịn PM2.5 | Có | Có |
Hệ thống lọc bụi mịn CN95 | Có | Có |
Lọc không khí tạo ion âm | Có | Có |
Điều hòa tự động 2 vùng | Có | Có |
Cửa gió điều hòa trung tâm hàng ghế sau (2 luồng gió) | Có | Có |
Bộ dụng cụ vá lốp | Có | Có |
Bộ dụng cụ | Có | Có |